Tổng quan về biến tần “Variable Frequency Drive” Unitronics

Variable Frequency Drive (VFD) – với tên thường gọi là “biến tần”. Sử dụng biến tần nhằm tối ưu hiệu suất máy, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vòng đời máy trong nhiều ứng dụng.

VFD Unitronics cung cấp các loại biến tần từ một pha đến ba pha, từ 0,4 kW đến 110 kW. Với các đặc điểm chính:

  • Lắp đặt (tùy chọn): Wall, Flange, Rail
  • Tích hợp bộ lọc EMC và bộ hãm động năng (dynamic braking units)
  • Modbus RTU fieldbus
  • STO (Safe Torque Off)
  • Điều khiển mô-men xoắn và điều khiển vecto không cảm biến tốc độ (Sensorless vector speed)
  • Hỗ trợ động cơ cảm ứng và động cơ nam châm vĩnh cửu
  • Khả năng chịu quá tải cao
  • Chứng nhận chất lượng, an toàn: UL, TÜV-SÜD, CE

Thông số kỹ thuật VFD Unitronics

  UMI-B1 EU UMI-B1 UL UMI-B5 UL
Điện áp 200-240VAC, 1 pha 200-240VAC, 1 pha 200-240VAC, 3 pha
380-440VAC, 3 pha 200-240VAC, 3 pha 380-480VAC, 3 pha
  380-480VAC, 3 pha  
Tần số 50/60Hz
Hỗ trợ động cơ Động cơ cảm ứng không đồng bộ, 3 pha Động cơ cảm ứng không đồng bộ, 3 pha
Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu, 3 pha
0-400Hz
Công suất quá tải 150%, 60 seconds
180%, 10 seconds
200%, 1 second
Phương pháp điều khiển SVPWM (Space Vector PWM)
SVC (Sensorless Vector Control)
Cài đặt điều khiển MODBUS, Analog, Digital, PID, Pulse
Truyền thông MODBUS RTU RS-485
Keypad Film Keypad: <4kW (5HP) Film Keypad: <4kW (5HP) Removable: All power range
Removable: ≥4kW (5HP) Removable: ≥4kW (5HP)
Analog Inputs Total 2: 1 input 0-10V, 0-20mA và 1 input 0-10V Total 3: 2 inputs 0-10V, 0-20mA và 1 input 0-10V
Digital Inputs Total 5: 4 inputs 1kHz và 1 input 50kHz Total 9: 8 inputs 1kHz và 1 input 50kHz
Analog Outputs Up to 2: 1 output 0-10V, 0-20mA ≤2.2kW/3HP và 2nd output available from >2.2kW/3HP) 2 outputs 0-10V, 0-20mA
Digital Outputs 1 output sink/source Total 2: 1 output sink/source, và 1 output 50kHz
Relay Outputs Up to 2: 1 Programmable Multi-functional Output. 2nd output available from >2.2kW/3HP Total 2 Programmable Multi-functional outputs
Dynamic Braking Unit Built-in(≤37kW/50HP) Built-in(≤30kW40HP)
Optional (>37kW/50HP) Optional (>30kW/40HP)
EMC Built-in C3 (≥4kW/5HP), Comply with IEC/EN 61800-3 Built-in C3, Comply with IEC/EN 61800-3
Optional C3 (<4kW/5HP), Comply with IEC/EN 61800-3
Optional C2, Comply with IEC/EN 61800-3
Nhiệt độ hoạt động (-10)°C/14°F – 50°C/122°F (de-rated by 1% for every 1°C/2°F above 40°C/104°F)
Độ cao 2000m/6600 ft (de-rated by 1% for every additional 100m/330ft above 1000m/3300ft)
IP IP20
Lắp đặt Wall, Rail (≤2.2kW/3HP) Wall, Flange
Wall, Flange (>2.2kW/3HP)
Làm mát Air-cooling
Safe Torque Off ×
Chứng nhận CE, TÜV-SUD Safety Mark CE, UL và cUL

VFD UNITRONICS UMI-B1 Series – STO- TÜV SÜD certified

Model P (kW) P (HP) Điện áp
UMI-0004BE-B1 0.4 0.5 200-240V, 1 pha
UMI-0007BE-B1 0.75 1 200-240V, 1 pha
UMI-0015BE-B1 1.5 2 200-240V, 1 pha
UMI-0022BE-B1 2.2 3 200-240V, 1 pha
UMI-0007EE-B1 0.75 1 380-440V, 3 pha
UMI-0015EE-B1 1.5 2 380-440V, 3 pha
UMI-0022EE-B1 2.2 3 380-440V, 3 pha
UMI-0040EE-B1 4 5 380-440V, 3 pha
UMI-0055EE-B1 5.5 7.5 380-440V, 3 pha
UMI-0075EE-B1 7.5 10 380-440V, 3 pha
UMI-0110EE-B1 11 15 380-440V, 3 pha
UMI-0150EE-B1 15 20 380-440V, 3 pha
UMI-0185EE-B1 18.5 25 380-440V, 3 pha
UMI-0220EE-B1 22 30 380-440V, 3 pha
UMI-0300EE-B1 30 40 380-440V, 3 pha
UMI-0370EE-B1 37 50 380-440V, 3 pha
UMI-0450EE-B1 45 60 380-440V, 3 pha
UMI-0550EE-B1 55 75 380-440V, 3 pha
UMI-0750EE-B1 75 100 380-440V, 3 pha
UMI-0900EE-B1 90 120 380-440V, 3 pha
UMI-1100EE-B1 110 150 380-440V, 3 pha

VFD UNITRONICS UMI-B1 Series – UL Certified

Model P (kW) P (HP) Điện áp
UMI-0004BU-B1 0.4 0.5 200-240V, 1 pha
UMI-0007BU-B1 0.75 1 200-240V, 1 pha
UMI-0015BU-B1 1.5 2 200-240V, 1 pha
UMI-0022BU-B1 2.2 3 200-240V, 1 pha
UMI-0004CU-B1 0.4 0.5 200-240V, 3 pha
UMI-0007CU-B1 0.75 1 200-240V, 3 pha
UMI-0007EU-B1 0.75 1 380-480V, 3 pha
UMI-0015EU-B1 1.5 2 380-480V, 3 pha
UMI-0022EU-B1 2.2 3 380-480V, 3 pha

VFD UNITRONICS UMI-B5 Series – UL Certified

Model P (kW) P (HP) Điện áp
UMI-0007CU-B5 0.75 1 200-240V, 3 pha
UMI-0015CU-B5 1.5 2 200-240V, 3 pha
UMI-0022CU-B5 2.2 3 200-240V, 3 pha
UMI-0040CU-B5 4 5 200-240V, 3 pha
UMI-0055CU-B5 5.5 7.5 200-240V, 3 pha
UMI-0075CU-B5 7.5 10 200-240V, 3 pha
UMI-0110CU-B5 11 15 200-240V, 3 pha
UMI-0150CU-B5 15 20 200-240V, 3 pha
UMI-0185CU-B5 18.5 25 200-240V, 3 pha
UMI-0220CU-B5 22 30 200-240V, 3 pha
UMI-0300CU-B5 30 40 200-240V, 3 pha
UMI-0370CU-B5 37 50 200-240V, 3 pha
UMI-0450CU-B5 45 60 200-240V, 3 pha
UMI-0550CU-B5 55 75 200-240V, 3 pha
UMI-0015EU-B5 1.5 2 380-480V, 3 pha
UMI-0022EU-B5 2.2 3 380-480V, 3 pha
UMI-0040EU-B5 4 5 380-480V, 3 pha
UMI-0055EU-B5 5.5 7.5 380-480V, 3 pha
UMI-0075EU-B5 7.5 10 380-480V, 3 pha
UMI-0110EU-B5 11 15 380-480V, 3 pha
UMI-0150EU-B5 15 20 380-480V, 3 pha
UMI-0185EU-B5 18.5 25 380-480V, 3 pha
UMI-0220EU-B5 22 30 380-480V, 3 pha
UMI-0300EU-B5 30 40 380-480V, 3 pha
UMI-0370EU-B5 37 50 380-480V, 3 pha
UMI-0450EU-B5 45 60 380-480V, 3 pha
UMI-0550EU-B5 55 75 380-480V, 3 pha
UMI-0750EU-B5 75 100 380-480V, 3 pha
UMI-0900EU-B5 90 120 380-480V, 3 pha
UMI-1100EU-B5 110 150 380-480V, 3 pha

VFD+PLC+HMI+Servo Unitronics

VFD PLC HMI Servo Unitronics

Ngoài biến tần, Unitronics còn sản xuất các thiết bị tự động hóa khác tạo nên một giải pháp điều khiển và tự động hóa hoàn thiện bao gồm: VFD Unitronics, PLC+HMI Unitronics, Servo Unitronics.


Đối tác